[Review] Tô giấy Kraft và tô giấy tráng PE - Loại nào tốt hơn?

    Nếu bạn đang cân nhắc chọn tô giấy cho món phở, bún, cơm phần hay salad, bài viết này sẽ giúp bạn so sánh rõ ràng giữa tô giấy Krafttô giấy tráng PE. Với kinh nghiệm sản xuất và phân phối bao bì thực phẩm, chúng tôi tổng hợp thông tin thực tế, kiểm nghiệm vận hành và phản hồi từ khách hàng doanh nghiệp. Bài viết có nêu ưu/nhược điểm, độ an toàn thực phẩm, khả năng chống thấm dầu mỡ, dùng cho món nóng/lạnh, chi phí và in ấn. Nội dung khách quan, dễ áp dụng cho mô hình quán ăn, bếp trung tâm, chuỗi F&B. Độc giả có thể tham khảo giải pháp đóng gói phù hợp từ Thiên Nhiên Huỳnh Lâm ở phần gợi ý lựa chọn.

     so sánh tô giấy Kraft và tô giấy tráng PE

    Tổng quan: tô giấy Kraft và tô giấy tráng PE là gì?

    Tô giấy Kraft dùng giấy kraft nâu/ trắng, ít xử lý bề mặt, thiên về hình ảnh mộc và thân thiện môi trường. Tô giấy tráng PE là tô giấy có phủ một lớp polyetylen (PE) ở mặt trong để tăng khả năng chống thấm và giữ cấu trúc khi tiếp xúc chất lỏng/ dầu mỡ. Cả hai đều hướng tới tính tiện dụng, an toàn và tối ưu vận hành cho ngành bao bì thực phẩm.

    • Kraft: vẻ ngoài tự nhiên, độ bền tốt, phù hợp hình ảnh “xanh”.
    • Tráng PE: chống thấm vượt trội, bền hình với nước lèo/ dầu mỡ.

    So sánh hiệu suất đựng nóng/lạnh & chống thấm

    Ở khía cạnh đựng nóng như phở, bún bò, súp; và đựng lạnh như kem, salad trộn sốt, sự khác biệt nằm ở lớp phủ. Tô giấy tráng PE giữ thành tô ổn định khi tiếp xúc nước lèo nóng và dầu mỡ đậm, hạn chế rỉ/ mềm thành. Tô giấy Kraft vẫn dùng tốt, đặc biệt cho món khô/ ít nước, nhưng thời gian giữ cấu trúc với món nước nóng kém hơn loại tráng.

    • Đựng nóng nhiều nước: ưu tiên tô tráng PE để duy trì hình khối, giảm rỉ.
    • Đựng dầu mỡ đậm: PE cho khả năng chống thấm tốt và sạch tay khi cầm.
    • Món khô/ ít sốt: Kraft cho trải nghiệm “xanh”, thẩm mỹ mộc, chi phí tối ưu.
    • Đựng lạnh: cả hai dùng được; PE nhỉnh hơn nếu sốt đặc/ nhiều nước.

    So sánh hiệu suất tô giấy đựng nóng/lạnh & chống thấm

    An toàn thực phẩm & môi trường: PE, PLA và các tiêu chuẩn

    Về an toàn, lớp phủ PE (polyetylen) đã phổ biến trong bao bì tiếp xúc thực phẩm; ngoài ra có lựa chọn phủ PLA (axit polylactic (PLA)) nguồn gốc sinh học. Với khách hàng chú trọng bao bì thân thiện môi trường, tô phủ PLA là phương án đáng cân nhắc, còn tô giấy Kraft (không phủ/ phủ mỏng) hỗ trợ hình ảnh “xanh”. Tiêu chuẩn thường tham chiếu gồm kiểm định tiếp xúc thực phẩm và báo cáo thử nghiệm theo yêu cầu dự án; bạn có thể xem hướng dẫn chọn tô giấy an toàn cho sức khỏe để tối ưu lựa chọn.

    • An toàn thực phẩm: chọn nhà sản xuất có chứng từ kiểm nghiệm tiếp xúc thực phẩm rõ ràng.
    • Môi trường: cân bằng giữa hiệu suất chống thấm (PE) và định hướng sinh học (PLA/ giải pháp tái chế).
    • Rác thải: hướng dẫn phân loại nắp nhựa PET (polyethylene terephthalate) hoặc PP lần đầu, sau đó dùng ký hiệu viết tắt.

    An toàn thực phẩm & môi trường: PE, PLA và các tiêu chuẩn

    Trải nghiệm thực tế: món nóng, món lạnh, dầu mỡ & nắp đi kèm

    Trải nghiệm dịch vụ quyết định lưu khách: tô không rỉ, không mềm, nắp khít và giữ nhiệt tốt. Tô giấy tráng PE thể hiện ưu thế với nước lèo nóng và món nhiều mỡ; tô giấy Kraft ghi điểm ở cảm giác cầm nắm, thẩm mỹ và câu chuyện thương hiệu “xanh”. Nắp đi kèm có nắp PET (trong, trưng bày món đẹp) và nắp PP (chịu nhiệt hơn).

    • Phở/ bún/ hủ tiếu nhiều nước: tô tráng PE + nắp PP giúp hạn chế biến dạng khi nóng.
    • Salad/ mì trộn/ cơm gà: tô Kraft/ PE đều ổn; chọn PET nếu ưu tiên nhìn thấy món.
    • Kem/ chè lạnh: cả hai loại đều dùng tốt; PE an tâm hơn khi topping nhiều sốt.

    Chi phí, in ấn logo & quy cách sản xuất (480–1000 ml+)

    Chi phí phụ thuộc giấy, lớp phủ, dung tích (480–500–680–750–1000 ml…), nắp, và số lượng in. Với chuỗi F&B, yếu tố quan trọng là tính ổn định chất lượng và thời gian giao (lead time). Tại Thiên Nhiên Huỳnh Lâm, chúng tôi cung cấp giải pháp đồng bộ: tối ưu định lượng giấy, lớp phủ, nắp và phương án in để đạt tỉ lệ hỏng thấp, tối ưu giá vốn.

    • In logo 1–4 màu: hỗ trợ nhận diện; khuyến nghị tỉ lệ mực hợp lý để giữ bề mặt đẹp.
    • Giá sỉ/ MOQ: gợi ý đặt theo chu kỳ bán hàng 2–4 tuần để tối ưu tồn kho.
    • Đóng gói: thùng carton cứng, mã lô rõ ràng, tem kiểm soát chất lượng.

    Nên chọn loại nào? Gợi ý theo nhu cầu sử dụng

    Lựa chọn giữa tô giấy Krafttô giấy tráng PE nên dựa trên món ăn chủ lực, tần suất giao hàng, quãng đường vận chuyển và câu chuyện thương hiệu. Với món nước nóng, ưu tiên PE để hạn chế rủi ro rỉ/ mềm; với món khô, Kraft tiết kiệm và kể được thông điệp “xanh”. Nếu menu thiên về cơm phần, salad dài hoặc cần bày biện gọn gàng trong túi giao hàng, hãy cân nhắc tô giấy chữ nhật để xếp gọn thùng giao và chống xô lệch.

    • Menu nhiều món nước nóng: chọn tráng PE + nắp PP; dung tích 680–1000 ml.
    • Menu khô/ ít nước: chọn Kraft; cân nhắc nắp PET cho trưng bày đẹp.
    • Thương hiệu chú trọng môi trường: cân nhắc phủ PLA/ giải pháp thu gom tái chế.
    • Giao xa/ nhiều chao đảo: ưu tiên PE để giữ cấu trúc và hạn chế rò rỉ.

    Tô giấy dùng một lần

    FAQ - Câu Hỏi Thường Gặp

    Phần hỏi đáp tổng hợp thắc mắc phổ biến khi chọn tô giấy tráng PEtô giấy Kraft, tập trung vào hiệu suất, an toàn, cách dùng lò vi sóng, dung tích và in ấn. Mỗi mục dưới đây giải thích ngắn gọn, dễ áp dụng ngay trong vận hành quán.

    Tô giấy Kraft có bị thấm dầu mỡ không?

    Kraft chịu dầu mỡ ở mức trung bình; món quá nhiều mỡ nóng lâu có thể làm mềm thành. Với món khô/ ít sốt, Kraft hoạt động tốt. Nếu dùng cho nước lèo/ sốt nóng, nên cân nhắc chuyển sang tráng PE để tăng chống thấm và giữ hình.

    Tô giấy tráng PE có an toàn khi đựng nóng?

    PE là lớp phủ phổ biến trong bao bì thực phẩm. Khi sản phẩm đạt kiểm nghiệm tiếp xúc thực phẩm theo yêu cầu dự án, tô tráng PE dùng an toàn cho món nóng. Lưu ý chọn nắp PP khi nhiệt cao để tăng ổn định và hạn chế biến dạng nắp.

    Có dùng lò vi sóng được không?

    Tùy phiên bản và khuyến cáo của nhà sản xuất. Thông thường, hâm nóng nhanh ở mức vừa là chấp nhận được, nhưng không nên hâm quá lâu để tránh ảnh hưởng cấu trúc. Với yêu cầu hâm nóng thường xuyên, hãy đặt dòng thiết kế riêng có hướng dẫn cụ thể.

    Dung tích nào phổ biến cho phở, bún, salad?

    Phổ biến gồm 480–500 ml (món ít nước/ salad nhỏ), 680–750 ml (phổ thông), và 1000 ml (món nhiều nước/ khẩu phần lớn). Chọn dung tích dựa vào định lượng thực đơn và trải nghiệm múc/ gắp của người dùng cuối.

    Có in logo số lượng ít được không?

    Thông thường in logo hiệu quả từ mức đặt tối thiểu (MOQ) nhất định để tối ưu giá. Nếu cần số lượng ít, có thể dùng tem nhãn/ con dấu mực như giải pháp linh hoạt trước khi chuyển sang in ấn số lượng lớn.

    Kết luận

    Tóm lại, tô giấy tráng PE vượt trội khi xử lý món nóng nhiều nước và dầu mỡ, giảm rò rỉ và giữ hình tốt; tô giấy Kraft phù hợp món khô/ ít sốt, tối ưu chi phí và tôn vinh hình ảnh “xanh”. Hãy cân bằng giữa hiệu suất, câu chuyện thương hiệu và ngân sách để chọn giải pháp bao bì thực phẩm tối ưu. Nếu bạn cần tư vấn theo menu, định lượng, nắp đi kèm và phương án in, chúng tôi sẵn sàng đề xuất cấu hình phù hợp. Cần mua Tô Giấy chất lượng giá sỉ, liên hệ Thiên Nhiên Huỳnh Lâm - Hotline: 0909.034.639 - 0986.993.425.

    hotline
    Fanpage
    Zalo
    Youtube
    Instagram